Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sporadic
/spə'rædik/
US
UK
Tính từ
lác đác; lẻ tẻ
sporadic
showers
những trận mưa rào lác đác
* Các từ tương tự:
sporadic(al)
,
sporadical
,
sporadically
,
sporadicalness