Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
splatter
/'splætə[r]/
US
UK
Động từ
kêu lộp bộp
rain
splattering
on
the
roof
mưa rơi lộp bộp trên mái nhà
bắn đầy
overalls
splattered
with
paint
bộ quần áo bảo hộ đầy sơn
* Các từ tương tự:
splatter-dash