Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spellbinding
US
UK
adjective
The preacher put on one of his most spellbinding performances
fascinating
enchanting
enthralling
captivating
enrapturing
bewitching
mesmerizing
charming
overpowering