Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bewitching
/bi'wit∫iŋ/
US
UK
Tính từ
làm say mê, quyến rủ; mê hồn
a
bewitching
smile
nụ cười quyến rủ
* Các từ tương tự:
bewitchingly