Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
solo
US
UK
adverb
Jack flew solo for the first time yesterday
alone
unaccompanied
on
one's
own
adjective
Let Eugene play the solo trombone part
individual
unaccompanied
solitary