Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unaccompanied
/,ʌnə'kʌmpənid/
US
UK
Tính từ
không có người đi kèm
children
unaccompanied
by
an
adult
will
not
be
admitted
trẻ con không có người lớn đi kèm sẽ không được vào
unaccompanied
luggage
hành lý không có chủ kèm theo
(âm nhạc) không có nhạc đệm
sing
unaccompanied
hát không có nhạc đệm