Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
solidify
/sə'lidifai/
US
UK
Động từ
(-fied)
[làm cho] đặc lại, [làm cho] rắn lại, [làm] đông đặc
if
you
leave
it
in
a
cool
place
,
the
jelly
will
solidify
nếu anh để vào chỗ lạnh thì thịt nấu đông ấy sẽ đặc lại
the
new
law
has
had
the
effect
of
solidifying
opposition
to
the
government
đạo luật mới có tác dụng kết tụ sự chống đối với chính phủ