Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
jelly
/'dʒeli/
US
UK
Danh từ
chất nước nấu đông, thạch
all
the
strawberry
jellies
had
been
eaten
tất cả nước dâu nấu đông đã ăn hết
nước thịt nấu đông
mứt nước quả đông
blackcurrant
jelly
mứt nước quả lý chua đông
* Các từ tương tự:
jelly baby
,
jelly capital
,
jelly roll
,
jelly-like
,
jellyfish
,
jellygraph