Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sole
US
UK
adjective
As Susan is the sole surviving heir, she has the right to sell the house if she wishes
lone
only
singular
unique
solitary
particular
exclusive
individual
personal
* Các từ tương tự:
solecism
,
solemn
,
solemnity