Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
singular
/'siŋgjʊlə[r]/
US
UK
Tính từ
(ngôn ngữ học) [ở] dạng số ít
a
singular
noun
một danh từ số ít
“
trousers
”
has
no
singular
“trousers” không có dạng số ít
khác thường; phi thường, nổi bật
a
singular
event
một sự kiện khác thường
a
person
of
singular
courage
một người can đảm nổi bật
Danh từ
(ngôn ngữ học)
dạng số ít
what
is
the
singular
of
“
children
”?
dạng số ít của “children” là gì?
* Các từ tương tự:
Singular matrix
,
singularise
,
singularism
,
singularity
,
singularize
,
singularly