Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sojourn
/'sɒdʒən/
/səʊ'dʒɜ:rn/
US
UK
Động từ
ở lại, lưu lại (một thời gian)
he
sojourned
with
a
friend
in
Wales
for
two
weeks
anh ta ở lại với một người bạn ở xứ Wales trong hai tuần
Danh từ
sự ở lại, sự lưu lại (trong một thời gian)
a
sojourn
of
two
weeks
in
the
mountains
sự lưu lại hai tuần ở vùng núi
* Các từ tương tự:
sojourner