Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sojourn
/ˈsoʊˌʤɚn/
US
UK
noun
plural -journs
[count] formal :a period of time when you stay in a place as a traveler or guest
Our
family
enjoyed
a
two-week
sojourn
in
the
mountains
.