Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
snoop
/snu:p/
US
UK
Động từ
(khẩu ngữ, thường xấu)
(+ about, around) rình mò
I
caught
him
snooping
around
in
my
office
tôi đã bắt gặp nó rình mò quanh quẩn ở cơ quan tôi
snoop into something chõ mũi vào việc gì
* Các từ tương tự:
snooper