quá khứ của slay
Động từ
(Mỹ cách viết khác slue)
slew something round
xoay cái gì rất nhanh sang hướng khác, quay
tôi không điều khiển nổi chiếc xe nữa và nó quay nhanh sang hướng khác
Danh từ
(số ít)
slew of something
(Mỹ, khẩu ngữ)
lô, đống, lượng lớn
một lô vấn đề