Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
slavish
/'sleivi∫/
US
UK
Tính từ
(nghĩa xấu)
nô lệ (thiếu tính chất độc lập hoặc độc đáo)
his
style
is
a
slavish
imitation
of
his
teacher's
phong cách của anh ta là một sự bắt chước nô lệ (một sự rập khuôn) phong cách của ông thầy anh ta
* Các từ tương tự:
slavishly
,
slavishness