Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
imitation
/imi'tei∫n/
US
UK
Danh từ
vật bắt chước, vật mô phỏng; phiên bản
that's
not
an
original
Rembrandt
,
it's
an
imitation
đó không phải là một nguyên bản của Rembrandt mà là một phiên bản
sự bắt chước
the
house
was
built
in
imitation
of
a
Roman
villa
ngôi nhà được xây dựng [bắt chước] theo kiểu một biệt thự La Mã
đồ giả
imitation
leather
da giả
sự nhại (giọng, cử chỉ của ai)
* Các từ tương tự:
imitational