Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
slacker
US
UK
noun
We have tight deadlines to meet, so there is no room for slackers on the team
shirker
loafer
idler
Slang
Brit
skiver
Military
scrimshanker
US
gold
brick
goof-off