Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
slacker
/ˈslækɚ/
US
UK
noun
plural -ers
[count] informal :a person who avoids work and responsibilities
The
people
I
work
with
are
a
bunch
of
slackers
.