Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
slab
/slæb/
US
UK
Danh từ
phiến, tấm
paved
with
stone
slabs
lát đá phiến
a
slab
of
chocolate
thanh sôcôla
* Các từ tương tự:
slab-sided
,
slabber
,
slabbing
,
slabbing-gang