Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
slabbing
US
UK
Danh từ
xem
slab
Ngoại động từ slab
đặt tấm lát
ốp
bóc gỗ bìa
xẻ đá thành tấm
lát thành tấm
cán kim loại thành tấm
* Các từ tương tự:
slabbing-gang