Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sitter
/'sitə[r]/
US
UK
Danh từ
người ngồi làm mẫu vẽ; người ngồi chụp ảnh
gà mái ấp
(tiếng lóng) món béo bở, món ngon xơi
the
purse
in
her
handbag
was
a
sitter
for
any
thing
chiếc ví trong túi xách của bà ta là một món ngon xơi cho bất cứ thằng ăn cắp nào
như baby-sitter
* Các từ tương tự:
sitter-in