Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
simultaneous
/,siml'teiniəs/
/,saiml'teiniəs/
US
UK
Tính từ
đồng thời, cùng lúc
the
explosion
was
timed
to
be
simultaneous
with
the
plane
take-off
vụ nổ được đặt giờ cho cùng lúc với sự cất cánh của máy bay
* Các từ tương tự:
Simultaneous equation bias
,
Simultaneous equations
,
simultaneously
,
simultaneousness