Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
take-off
/'teikɒf/
US
UK
Danh từ
sự cất cánh (máy bay)
chỗ giậm nhảy
sự nhại
she
does
a
brilliant
take-off
of
the
boss
chị ta nhại ông chủ một cách rất tài