Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shroud
/∫raʊd/
US
UK
Danh từ
(cách viết khác winding sheet) vải liệm
(of something) màn (che giấu cái gì)
a
shroud
of
fog
màn sương
cloaked
in
a
shroud
of
mystery
được phủ một màn bí ẩn
Động từ
shroud something in something
giấu bao phủ
shrouded
in
darkness
bị bóng tối bao phủ
a
crime
shrouded
in
mistery
tội ác còn trong vòng bí ẩn