Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cloak
/kləʊk/
US
UK
Danh từ
áo chòang không tay
(nghĩa bóng) lốt, mặt nạ
under
the
cloak
of
religion
đội lốt tôn giáo
Động từ
(+ in)
che đậy, đội lốt
the
negotiations
were
cloaked
in
secrecy
các cuộc thương lượng được che bí mật
* Các từ tương tự:
cloak-and-dagger
,
cloak-room