Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
shoal
/∫əʊl/
US
UK
Danh từ
đàn cá
swimming
in
shoals
bơi thành đàn
shoals
of
tourists
come
here
in
the
summer
mùa hè khách du lịch đến đấy từng đoàn
Động từ
hợp thành đàn (cá)
Danh từ
chỗ nông (ở biển); bãi cát ngầm ngập nước nông
run
aground
on
a
shoal
mắc cạn ở một bãi cát ngập nước nông
shoals (số nhiều) nguy hiểm ngầm; khó khăn ngầm
Động từ
cạn đi
* Các từ tương tự:
shoaly