Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shipshape
US
UK
adjective
Pick up your clothes and make this room shipshape at once!
neat
trim
spotless
orderly
Bristol
fashion
spick
and
span
tidy