Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spotless
/'spɒtlis/
US
UK
Tính từ
sạch bong
a
spotless
white
shirt
chiếc áo sơmi trắng sạch bong
(nghĩa bóng) không có vết nhơ
a
spotless
reputation
danh tiếng không chút vết nhơ
* Các từ tương tự:
spotlessly
,
spotlessness