Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shining
US
UK
adjective
producing or reflecting a bright, steady light
a
shining
star
excellent or perfect
Her
latest
movie
is
a
shining
example
of
what
a
film
can
be
.
a
shining
success