Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shining
/'∫ainiŋ/
US
UK
Tính từ
sáng ngời, lỗi lạc
a
shinning
example
of
courage
gương dũng cảm sáng ngời