Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shelve
US
UK
verb
We will have to shelve this matter until we have more information
postpone
defer
put
off
or
aside
or
on
ice
or
on
the
shelf
pigeon-hole
lay
aside
hold
in
abeyance
US
table