Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
postpone
/pə'spəʊn/
US
UK
Động từ
hoãn
the
match
was
postpone
to
the
following
Saturday
because
of
bad
weather
cuộc đấu hoãn đến thứ bảy sau vì thời tiết xấu
Let's
postpone
making
a
decision
until
we
have
more
information
ta hãy hoãn quyết định cho tới khi ta có thêm thông tin
postpone the evil hour (day)
thoái thác lần nữa một công việc khó chịu
* Các từ tương tự:
postponement
,
postponer