Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
shekel
/'∫ekl/
US
UK
Danh từ
đồng sêken (đơn vị, tiền tệ Israel; đồng tiền bằng bạc đúc của người Do Thái xưa)
số nhiều (khẩu ngữ, đùa) tiền, xìn
she's
raking
in
the
shekels
in
her
new
job
với việc làm mới cô ta kiếm được khối tiền