Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shamefaced
/∫eim'feist/
US
UK
Tính từ
thẹn thùng, ngượng ngùng, xấu hổ
a
shamefaced
apology
lời tạ lỗi ngượng ngùng
* Các từ tương tự:
shamefacedly
,
shamefacedness