Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shamefaced
/ˈʃeɪmˌfeɪst/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :feeling or showing shame
He
stood
there
,
looking
shamefaced.
a
shamefaced
apology
/
grin