Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shamble
/'∫æmbl/
US
UK
Động từ
đi lê bước, chạy lê bước
the
old
man
shambled
up
to
me
ông lão lê bước lại phía tôi
Danh từ
bước đi lê chân
* Các từ tương tự:
shambles