Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shambling
US
UK
adjective
The old beggar hobbled off with a shambling gait
shuffling
lumbering
dragging
scuttling
awkward
clumsy
lurching
unsteady
faltering