Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shading
US
UK
noun
plural -ings
[noncount] :the use of dark areas in a drawing, on a graph, etc.
shadings [plural] :small differences
shadings
of
blue
subtle
shadings
of
meaning