Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
serrate
/'serit/
US
UK
Tính từ
(sinh vật học) có răng cưa
* Các từ tương tự:
serrate-dentate
,
serrate-leaved
,
serrate-spiny
,
serrated