Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sediment
/'sedimənt/
US
UK
Danh từ
cặn
a
wine
with
a
brownish
sediment
chai rượu có cặn nâu nâu
(địa lý, địa chất) trầm tích
* Các từ tương tự:
sedimentary
,
sedimentation
,
sedimentologic
,
sedimentologicaly
,
sedimentologist
,
sedimentology
,
sedimentometer