Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sediment
US
UK
noun
Periodically, the sediment must be cleaned out of the filters
lees
dregs
deposit
grounds
precipitate
remains
residue
settlings
residuum
detritus