Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
second-class
/,sekənd'klɑ:s/
US
UK
Tính từ
[thuộc] hạng nhì
why
should
women
be
treated
as
second-class
citizens
?
sao nữ lại bị đối xử như công dân hạng nhì thế?
second-class
ticket
vé hạng nhì
a
second-class
stamp
tem loại nhì (gửi theo thể thức không gấp bằng hạng nhất)
* Các từ tương tự:
second class