Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
second class
/,sekənd'klɑ:s/
US
UK
hạng nhì
we're
travelling
second
class
chúng tôi đi (tàu…) vé hạng nhì
I
sent
it
second
class
tôi gửi cái đó theo thể thức hạng nhì (rẻ hơn hạng nhất, ở Mỹ và Ca-na-đa thì chủ yếu là gửi báo và tạp chí)
* Các từ tương tự:
second-class