Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
scuttle
/'skʌtl/
US
UK
Động từ
chạy vội; chạy vụt đi
the
beetle
scuttled
away
when
I
lifted
the
stone
con bọ chạy vụt đi khi tôi nhấc hòn đá lên
Danh từ
(số ít)
sự chạy vội; sự chạy vụt đi
Danh từ
lỗ thông hơi (có nút đậy, ở thành tàu, mái nhà…)
Động từ
đục lỗ ở thành để đánh chìm (một con tàu)
Danh từ
xem
coalscuttle
* Các từ tương tự:
scuttle-butt
,
scuttle-cask