Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scurvy
/'skɜ:vi/
US
UK
Danh từ
(y học)
bệnh scobut
Tính từ
(cũ, tiếng lóng) (dùng làm thuộc ngữ)
đê tiện; đáng khinh
he's
a
scurvy
wretch
hắn là một thằng cha đê tiện đáng khinh
* Các từ tương tự:
scurvy-grass