Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scurvy
US
UK
adjective
Robbing poor old ladies is a pretty scurvy activity
low
miserable
contemptible
vile
base
despicable
rotten
sorry
bad
ignoble
dishonourable
mean
worthless
shabby