Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scrawny
/'skrɔ:ni/
US
UK
Tính từ
(-ier; iest-) (nghĩa xấu)
gầy gò, khẳng khiu
the
scrawny
neck
of
a
turkey
cái cổ khẳng khiu của con gà tây