Danh từ
sự khinh bỉ, sự khinh miệt
(số ít)
the scorn of somebody
người (vật) bị ai khinh bỉ
cô ta bị bạn cùng lớp khinh bỉ
laugh somebody (something) to scorn
pour scorn on somebody (something)
Động từ
khinh bỉ, khinh miệt
là một họa sĩ chuyên nghiệp, cô ta khinh miệt những cố gắng của các tay nghiệp dư
kiêu ngạo khước từ
kiêu ngạo khước từ lời mời của ai
không thèm
không thèm nhờ giúp đỡ