Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
amateur
/'æmətə[r]/
US
UK
Danh từ
người chơi (một môn thể thao, nghệ thuật) nghiệp dư, người chơi không chuyên
although
he's
only
an
amateur
he's
a
first-class
player
mặc dù chỉ là tay chơi không chuyên, anh ta là một đấu thủ hạng nhất
an
amateur
photographer
nhà nhiếp ảnh không chuyên
(thường xấu)
người chẳng có chút tay nghề nào; tay tài tử
* Các từ tương tự:
amateur radio communication
,
amateur station
,
amateurish
,
amateurishly
,
amateurishness
,
amateurism