Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scold
/'skəʊld/
US
UK
Động từ
scold somebody for something (doing something)
rầy la, mắng mỏ, mắng (ai, về việc gì)
he
was
severely
scolded
by
his
mother
nó bị mẹ mắng một trận ra trò
did
you
scold
her
for
breaking
it
?
anh có la nó vì đã đánh vỡ vật đó không?
Danh từ
(cũ)
con mụ la sát
* Các từ tương tự:
scolder
,
scolding